Nhận định Ukraina 15/05/2023 19:00 | ||
![]() Kolos Kovalivka | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() PFC Oleksandria |
Thông tin trước trận Kolos Kovalivka vs PFC Oleksandria
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Kolos Kovalivka hiện đang có 35 điểm xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Ukraina khi thắng 9 hòa 8 thua 9. Đội khách PFC Oleksandria trước trận đấu này đang có 43 điểm khi thắng 9 hòa 16 thua 4 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Ukraina
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 4 trận làm khách gần đây trên sân vận động Kolos Stadium, đội bóng của huấn luyện viên Yuriy Hura thắng 1 hòa 2 thua 1, 3/4 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất PFC Oleksandria thắng 1 hòa 1. Tính 8 trận đối đầu đã qua thì Kolos Kovalivka thắng 3 hòa 2 thua 3, 4/8 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Kolos Kovalivka thắng 1 hòa 1 thua 2.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Ukraina mùa giải 2022-2023
26 vòng đấu đã qua, Kolos Kovalivka ghi được 20 bàn để thủng lưới 24 bàn, 19/26 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ruslan Kostyshyn thắng 5 hòa 2 thua 4, ghi được 12 bàn để thủng lưới 8 bàn, 8/11 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách PFC Oleksandria thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 28 bàn, 17/29 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Yuriy Hura thắng 3 hòa 10 thua 3, ghi được 12 bàn để thủng lưới 15 bàn, 10/16 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Kolos Kovalivka vs PFC Oleksandria tại giải bóng đá Ukraina
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11/2022 | PFC Oleksandria vs Kolos Kovalivka | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/08/2021 | Kolos Kovalivka vs PFC Oleksandria | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/05/2021 | PFC Oleksandria vs Kolos Kovalivka | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/12/2020 | Kolos Kovalivka vs PFC Oleksandria | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
27/06/2020 | Kolos Kovalivka vs PFC Oleksandria | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/03/2020 | PFC Oleksandria vs Kolos Kovalivka | 4-2 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/02/2020 | PFC Oleksandria vs Kolos Kovalivka | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/09/2019 | Kolos Kovalivka vs PFC Oleksandria | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Kolos Kovalivka, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Kolos Kovalivka tại giải Ukraina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Veres Rivne | 0-1 | Kolos Kovalivka | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/05 | Chernomorets Odessa | 3-0 | Kolos Kovalivka | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/04 | Kolos Kovalivka | 1-3 | Shakhtar Donetsk | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/04 | Kolos Kovalivka | 0-1 | Zorya | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/04 | Inhulets Petrove | 0-1 | Kolos Kovalivka | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/04 | Kolos Kovalivka | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/04 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Kolos Kovalivka | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/03 | Kolos Kovalivka | 0-1 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
12/03 | Rukh Vynnyky | 0-1 | Kolos Kovalivka | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Kryvbas | 1-0 | Kolos Kovalivka | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của PFC Oleksandria tại giải Ukraina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/05 | Dnipro-1 | 1-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/05 | PFC Oleksandria | 1-1 | Shakhtar Donetsk | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/05 | Lviv | 0-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/04 | Kryvbas | 2-1 | PFC Oleksandria | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/04 | PFC Oleksandria | 0-0 | Inhulets Petrove | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | PFC Oleksandria | +1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
09/04 | PFC Oleksandria | 1-1 | Chernomorets Odessa | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/04 | PFC Oleksandria | 3-0 | Vorskla Poltava | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Metalist Kharkiv | 0-0 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/03 | Mynai | 1-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Kolos Kovalivka tại giải Ukraina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04 | Kolos Kovalivka | 1-3 | Shakhtar Donetsk | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/04 | Kolos Kovalivka | 0-1 | Zorya | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/04 | Kolos Kovalivka | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/03 | Kolos Kovalivka | 0-1 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
19/11 | Kolos Kovalivka | 1-2 | Vorskla Poltava | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/10 | Kolos Kovalivka | 2-0 | Veres Rivne | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/10 | Kolos Kovalivka | 1-1 | Chernomorets Odessa | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/10 | Kolos Kovalivka | 0-0 | Inhulets Petrove | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/09 | Kolos Kovalivka | 1-0 | Metalist Kharkiv | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/08 | Kolos Kovalivka | 2-0 | Rukh Vynnyky | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của PFC Oleksandria tại giải Ukraina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/05 | Dnipro-1 | 1-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/05 | Lviv | 0-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/04 | Kryvbas | 2-1 | PFC Oleksandria | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | PFC Oleksandria | +1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
17/03 | Metalist Kharkiv | 0-0 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/03 | Mynai | 1-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Dnipro-1 | 0-0 | PFC Oleksandria | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/11 | Zorya | 4-1 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/11 | Dnipro-1 | 0-0 | PFC Oleksandria | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/11 | Dynamo Kyiv | 3-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |