Nhận định Pháp 06/03/2019 01:00 | ||
Bordeaux | Tỷ lệ Châu Á 1.11 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.00 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2 : 1.02 | Montpellier |
Thông tin trước trận Bordeaux vs Montpellier
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Bordeaux hiện đang có 32 điểm xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp khi thắng 8 hòa 8 thua 10. Đội khách Montpellier trước trận đấu này đang có 38 điểm khi thắng 9 hòa 11 thua 6 xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 8 trận làm khách gần đây trên sân vận động Matmut Atlantique, đội bóng của huấn luyện viên thắng 1 hòa 2 thua 5, 4/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Montpellier thắng 1 thua 1. Tính 17 trận đối đầu đã qua thì Bordeaux thắng 8 hòa 3 thua 6, 11/17 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Bordeaux thắng 2 thua 2.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Pháp mùa giải 2018-2019
26 vòng đấu đã qua, Bordeaux ghi được 25 bàn để thủng lưới 27 bàn, 17/26 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eric Bedouet thắng 6 hòa 5 thua 2, ghi được 18 bàn để thủng lưới 13 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Montpellier thì ghi được 34 bàn để thủng lưới 28 bàn, 15/26 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, Montpellier thắng 4 hòa 6 thua 3, ghi được 14 bàn để thủng lưới 15 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Bordeaux vs Montpellier tại giải bóng đá Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/10/2018 | Montpellier vs Bordeaux | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
15/04/2018 | Montpellier vs Bordeaux | 1-3 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
21/12/2017 | Bordeaux vs Montpellier | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
19/03/2017 | Bordeaux vs Montpellier | 5-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/12/2016 | Montpellier vs Bordeaux | 4-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/05/2015 | Bordeaux vs Montpellier | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/08/2014 | Montpellier vs Bordeaux | 0-1 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/03/2014 | Montpellier vs Bordeaux | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/10/2013 | Bordeaux vs Montpellier | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/04/2013 | Bordeaux vs Montpellier | 4-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/11/2012 | Montpellier vs Bordeaux | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/02/2012 | Montpellier vs Bordeaux | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
02/10/2011 | Bordeaux vs Montpellier | 2-2 | +0 | Hòa | Tài | |
30/05/2011 | Bordeaux vs Montpellier | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
09/08/2010 | Montpellier vs Bordeaux | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
08/03/2010 | Bordeaux vs Montpellier | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
17/12/2009 | Montpellier vs Bordeaux | 0-1 | +0 | Thắng | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Bordeaux, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Bordeaux tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | Nantes | 1-0 | Bordeaux | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
21/02 | Bordeaux | 0-0 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Bordeaux | 2-1 | Toulouse | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
09/02 | Paris Saint Germain | 1-0 | Bordeaux | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
06/02 | Marseille | 1-0 | Bordeaux | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/01 | Strasbourg | 1-0 | Bordeaux | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/01 | Bordeaux | 1-0 | Dijon | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/01 | Angers SCO | 1-2 | Bordeaux | -0 | Thắng | 2 | Tài |
13/01 | Nice | 1-0 | Bordeaux | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
23/12 | Bordeaux | 1-1 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Montpellier tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/02 | Montpellier | 2-4 | Stade Reims | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
21/02 | Paris Saint Germain | 5-1 | Montpellier | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/02 | Lille OSC | 0-0 | Montpellier | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/02 | Montpellier | 2-2 | Monaco | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Nimes | 1-1 | Montpellier | -0 | Hòa | 2 | Tài |
27/01 | Montpellier | 2-0 | Caen | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/01 | Stade Rennais FC | 0-0 | Montpellier | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/01 | Dijon | 1-1 | Montpellier | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/01 | Nantes | 2-0 | Montpellier | -0 | Thua | 2 | Tài |
23/12 | Montpellier | 1-1 | Lyon | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Bordeaux tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/02 | Bordeaux | 0-0 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Bordeaux | 2-1 | Toulouse | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
21/01 | Bordeaux | 1-0 | Dijon | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/12 | Bordeaux | 1-1 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/12 | Bordeaux | 3-2 | Saint-Etienne | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/12 | Bordeaux | 2-2 | Paris Saint Germain | +1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
11/11 | Bordeaux | 0-0 | Caen | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/10 | Bordeaux | 0-1 | Nice | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/10 | Bordeaux | 3-0 | Nantes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/09 | Bordeaux | 1-0 | Lille OSC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Montpellier tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/02 | Paris Saint Germain | 5-1 | Montpellier | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/02 | Lille OSC | 0-0 | Montpellier | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/02 | Nimes | 1-1 | Montpellier | -0 | Hòa | 2 | Tài |
20/01 | Stade Rennais FC | 0-0 | Montpellier | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/01 | Dijon | 1-1 | Montpellier | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/01 | Nantes | 2-0 | Montpellier | -0 | Thua | 2 | Tài |
02/12 | Monaco | 1-2 | Montpellier | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/11 | Angers SCO | 1-0 | Montpellier | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
28/10 | Toulouse | 0-3 | Montpellier | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
07/10 | Guingamp | 1-1 | Montpellier | -0 | Hòa | 2 | Tài |