Nhận định Scotland 19/11/2016 22:00 | ||
Motherwell FC | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:0 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 3.20 : 2.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5 : 0.92 | Partick Thistle |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Motherwell FC vs Partick Thistle
Chọn: Partick Thistle +0
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Motherwell FC - Partick Thistle (trước đây)
24/09/2016 21:00 | Partick Thistle | 1- 1 | Motherwell FC |
03/02/2016 02:45 | Partick Thistle | 1- 0 | Motherwell FC |
23/05/2015 21:00 | Motherwell FC | 0- 0 | Partick Thistle |
11/04/2015 21:00 | Partick Thistle | 2- 0 | Motherwell FC |
27/12/2014 22:00 | Motherwell FC | 1- 0 | Partick Thistle |
04/10/2014 21:00 | Partick Thistle | 3- 1 | Motherwell FC |
15/02/2014 22:00 | Motherwell FC | 4- 3 | Partick Thistle |
29/12/2013 22:00 | Partick Thistle | 1- 5 | Motherwell FC |
24/08/2013 21:00 | Motherwell FC | 1- 0 | Partick Thistle |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Partick Thistle +0
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Motherwell FC và Partick Thistle
Tiêu chí thống kê | Motherwell FC (đội nhà) | Partick Thistle (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Motherwell FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/11 | Scotland | Dundee * | 2 - 0 | Motherwell FC | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Scotland | Motherwell FC * | 4 - 1 | Ross County | 0 | Thắng |
27/10 | Scotland | Motherwell FC * | 0 - 3 | Inverness C.T. | 0 | Thua |
15/10 | Scotland | Celtic * | 2 - 0 | Motherwell FC | 2.5 | Thắng |
01/10 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 3 | Hearts * | 0.5-1 | Thua |
24/09 | Scotland | Partick Thistle * | 1 - 1 | Motherwell FC | 0 | Hòa |
17/09 | Scotland | Motherwell FC * | 4 - 2 | Hamilton FC | 0-0.5 | Thắng |
10/09 | Scotland | Ross County * | 1 - 1 | Motherwell FC | 0.5-1 | Thắng |
27/08 | Scotland | Motherwell FC * | 0 - 0 | Dundee | 0 | Hòa |
20/08 | Scotland | Glasgow Rangers * | 2 - 1 | Motherwell FC | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Partick Thistle
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/11 | Scotland | Partick Thistle | 1 - 2 | Aberdeen * | 0.5 | Thua |
29/10 | Scotland | St. Johnstone * | 1 - 2 | Partick Thistle | 0.5 | Thắng |
27/10 | Scotland | Dundee * | 0 - 2 | Partick Thistle | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Scotland | Partick Thistle * | 1 - 1 | Ross County | 0-0.5 | Thua |
15/10 | Scotland | Partick Thistle * | 2 - 2 | Hamilton FC | 0.5 | Thua |
01/10 | Scotland | Glasgow Rangers * | 2 - 0 | Partick Thistle | 1.5 | Thua |
24/09 | Scotland | Partick Thistle * | 1 - 1 | Motherwell FC | 0 | Hòa |
17/09 | Scotland | Kilmarnock | 2 - 2 | Partick Thistle * | 0-0.5 | Thua |
10/09 | Scotland | Partick Thistle * | 0 - 2 | St. Johnstone | 0 | Thua |
27/08 | Scotland | Partick Thistle | 1 - 1 | Hearts * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Motherwell FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/11 | Scotland | Dundee | 2 - 0 | Motherwell FC | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Scotland | Motherwell FC | 4 - 1 | Ross County | 2.5 | Tài |
27/10 | Scotland | Motherwell FC | 0 - 3 | Inverness C.T. | 2.5 | Tài |
15/10 | Scotland | Celtic | 2 - 0 | Motherwell FC | 4 | Xỉu |
01/10 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 3 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Scotland | Partick Thistle | 1 - 1 | Motherwell FC | 2-2.5 | Xỉu |
17/09 | Scotland | Motherwell FC | 4 - 2 | Hamilton FC | 2.5 | Tài |
10/09 | Scotland | Ross County | 1 - 1 | Motherwell FC | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Scotland | Motherwell FC | 0 - 0 | Dundee | 2.5 | Xỉu |
20/08 | Scotland | Glasgow Rangers | 2 - 1 | Motherwell FC | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Partick Thistle
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/11 | Scotland | Partick Thistle | 1 - 2 | Aberdeen | 2.5 | Tài |
29/10 | Scotland | St. Johnstone | 1 - 2 | Partick Thistle | 2-2.5 | Tài |
27/10 | Scotland | Dundee | 0 - 2 | Partick Thistle | 2-2.5 | Xỉu |
22/10 | Scotland | Partick Thistle | 1 - 1 | Ross County | 2.5 | Xỉu |
15/10 | Scotland | Partick Thistle | 2 - 2 | Hamilton FC | 2-2.5 | Tài |
01/10 | Scotland | Glasgow Rangers | 2 - 0 | Partick Thistle | 2.5-3 | Xỉu |
24/09 | Scotland | Partick Thistle | 1 - 1 | Motherwell FC | 2-2.5 | Xỉu |
17/09 | Scotland | Kilmarnock | 2 - 2 | Partick Thistle | 2-2.5 | Tài |
10/09 | Scotland | Partick Thistle | 0 - 2 | St. Johnstone | 2-2.5 | Xỉu |
27/08 | Scotland | Partick Thistle | 1 - 1 | Hearts | 2-2.5 | Xỉu |