Nhận định Hạng nhất Scotland 31/10/2015 22:00 | ||
Dumbarton | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.70 : 3.80 : 2.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.93 | Greenock Morton |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Dumbarton vs Greenock Morton
Chọn: Dumbarton -0
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Dumbarton - Greenock Morton (trước đây)
02/04/2014 01:30 | Greenock Morton | 3- 0 | Dumbarton |
04/01/2014 22:00 | Dumbarton | 2- 0 | Greenock Morton |
09/11/2013 22:00 | Greenock Morton | 2- 0 | Dumbarton |
24/08/2013 21:00 | Dumbarton | 3- 1 | Greenock Morton |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Dumbarton -0
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Dumbarton và Greenock Morton
Tiêu chí thống kê | Dumbarton (đội nhà) | Greenock Morton (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dumbarton
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 2 - 1 | Livingston | 0-0.5 | Thắng |
26/09 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers * | 1 - 0 | Dumbarton | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 2 | Glasgow Rangers * | 2-2.5 | Thắng |
10/07 | Giao Hữu | Dumbarton | 2 - 0 | Hearts * | 1.5 | Thắng |
02/05 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 2 - 2 | Raith Rovers | 0-0.5 | Thua |
18/04 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 3 | Glasgow Rangers * | 1 | Thua |
11/04 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic * | 3 - 0 | Dumbarton | 0 | Thua |
09/04 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 2 | Hibernian FC * | 1-1.5 | Thắng |
04/04 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 3 - 0 | Dumbarton * | 0-0.5 | Thua |
28/03 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 0 | Falkirk * | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Greenock Morton
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/10 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers * | 2 - 1 | Greenock Morton | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hạng nhất Scotland | Greenock Morton | 0 - 4 | Glasgow Rangers * | 1.5-2 | Thua |
19/09 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 2 - 2 | Greenock Morton | 0.5 | Thắng |
08/08 | Hạng nhất Scotland | Greenock Morton | 1 - 1 | Falkirk * | 0-0.5 | Thắng |
10/07 | Giao Hữu | Clachnacuddin | 0 - 0 | Greenock Morton * | 1-1.5 | Thua |
25/04 | Hạng 2 Scotland | Stranraer * | 0 - 2 | Greenock Morton | 0-0.5 | Thắng |
18/04 | Hạng 2 Scotland | Stirling Albion | 0 - 2 | Greenock Morton * | 1 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Scotland | Greenock Morton * | 3 - 2 | Stenhousemuir | 1-1.5 | Thua |
04/04 | Hạng 2 Scotland | Greenock Morton * | 0 - 2 | Brechin City | 0.5 | Thua |
28/03 | Hạng 2 Scotland | Dunfermline * | 0 - 4 | Greenock Morton | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dumbarton
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 2 - 1 | Livingston | 2.5 | Tài |
26/09 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 1 - 0 | Dumbarton | 2.5-3 | Xỉu |
19/09 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 2 | Glasgow Rangers | 3-3.5 | Xỉu |
10/07 | Giao Hữu | Dumbarton | 2 - 0 | Hearts | 3-3.5 | Xỉu |
02/05 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 2 - 2 | Raith Rovers | 3-3.5 | Tài |
18/04 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 3 | Glasgow Rangers | 3 | Tài |
11/04 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 3 - 0 | Dumbarton | 2.5-3 | Tài |
09/04 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 2 | Hibernian FC | 2.5-3 | Tài |
04/04 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 3 - 0 | Dumbarton | 2.5 | Tài |
28/03 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 0 | Falkirk | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Greenock Morton
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/10 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 2 - 1 | Greenock Morton | 2.5 | Tài |
27/09 | Hạng nhất Scotland | Greenock Morton | 0 - 4 | Glasgow Rangers | 3-3.5 | Tài |
19/09 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 2 - 2 | Greenock Morton | 2.5 | Tài |
08/08 | Hạng nhất Scotland | Greenock Morton | 1 - 1 | Falkirk | 2.5 | Xỉu |
10/07 | Giao Hữu | Clachnacuddin | 0 - 0 | Greenock Morton | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 2 Scotland | Stranraer | 0 - 2 | Greenock Morton | 2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Scotland | Stirling Albion | 0 - 2 | Greenock Morton | 3 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Scotland | Greenock Morton | 3 - 2 | Stenhousemuir | 2.5 | Tài |
04/04 | Hạng 2 Scotland | Greenock Morton | 0 - 2 | Brechin City | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Hạng 2 Scotland | Dunfermline | 0 - 4 | Greenock Morton | 2.5 | Tài |