Nhận định Nam Úc 27/05/2017 16:30 | ||
Cumberland United | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.40 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 3-3.5 : 0.98 | Adelaide Blue Eagles |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Cumberland United vs Adelaide Blue Eagles
Chọn: Cumberland United -0
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Cumberland United - Adelaide Blue Eagles (trước đây)
20/02/2017 16:50 | Adelaide Blue Eagles | 0- 3 | Cumberland United |
20/01/2017 16:45 | Adelaide Blue Eagles | 0- 2 | Cumberland United |
28/06/2014 12:30 | Cumberland United | 1- 2 | Adelaide Blue Eagles |
22/03/2014 11:30 | Adelaide Blue Eagles | 2- 0 | Cumberland United |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Cumberland United -0
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Cumberland United và Adelaide Blue Eagles
Tiêu chí thống kê | Cumberland United (đội nhà) | Adelaide Blue Eagles (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Cumberland United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/05 | Nam Úc | Cumberland United * | 1 - 0 | Adelaide United Fc Youth | 0 | Thắng |
06/05 | Nam Úc | Para Hills Knights * | 1 - 0 | Cumberland United | 0-0.5 | Thua |
29/04 | Nam Úc | Cumberland United | 0 - 4 | Campbelltown City SC * | 1 | Thua |
22/04 | Nam Úc | Adelaide City FC * | 2 - 1 | Cumberland United | 1.5 | Thắng |
15/04 | Australia FFA Cup | Cumberland United | 1 - 5 | North Eastern Metrostars * | 0.5-1 | Thua |
08/04 | Nam Úc | Cumberland United | 1 - 2 | Adelaide Comets FC * | 1 | Hòa |
01/04 | Nam Úc | Adelaide Olympic * | 3 - 2 | Cumberland United | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Nam Úc | West Adelaide * | 2 - 2 | Cumberland United | 0.5-1 | Thắng |
10/03 | Nam Úc | Cumberland United | 1 - 3 | West Torrens Birkalla * | 0-0.5 | Thua |
04/03 | Nam Úc | Croydon Kings * | 1 - 0 | Cumberland United | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Adelaide Blue Eagles
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/04 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles * | 1 - 1 | Modbury Jets | 1 | Thua |
01/04 | Nam Úc | Adelaide Blue Eagles * | 2 - 3 | Para Hills Knights | 1 | Thua |
20/02 | Nam Úc | Adelaide Blue Eagles * | 0 - 3 | Cumberland United | 1 | Thua |
25/01 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles | 0 - 2 | West Torrens Birkalla * | 0-0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles * | 0 - 2 | Cumberland United | 1-1.5 | Thua |
20/08 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles * | 3 - 2 | Adelaide Comets FC | 0-0.5 | Thắng |
06/08 | Nam Úc | Adelaide Raiders SC | 1 - 5 | Adelaide Blue Eagles * | 1.5 | Thắng |
23/07 | Nam Úc | Adelaide City FC * | 2 - 1 | Adelaide Blue Eagles | 0.5 | Thua |
09/07 | Nam Úc | Croydon Kings | 0 - 3 | Adelaide Blue Eagles * | 0.5 | Thắng |
02/07 | Nam Úc | Adelaide Blue Eagles * | 1 - 2 | North Eastern Metrostars | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Cumberland United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/05 | Nam Úc | Cumberland United | 1 - 0 | Adelaide United Fc Youth | 2.5 | Xỉu |
06/05 | Nam Úc | Para Hills Knights | 1 - 0 | Cumberland United | 2.5 | Xỉu |
29/04 | Nam Úc | Cumberland United | 0 - 4 | Campbelltown City SC | 2.5 | Tài |
22/04 | Nam Úc | Adelaide City FC | 2 - 1 | Cumberland United | 3.5 | Xỉu |
15/04 | Australia FFA Cup | Cumberland United | 1 - 5 | North Eastern Metrostars | 3-3.5 | Tài |
08/04 | Nam Úc | Cumberland United | 1 - 2 | Adelaide Comets FC | 2.5 | Tài |
01/04 | Nam Úc | Adelaide Olympic | 3 - 2 | Cumberland United | 3-3.5 | Tài |
18/03 | Nam Úc | West Adelaide | 2 - 2 | Cumberland United | 2.5 | Tài |
10/03 | Nam Úc | Cumberland United | 1 - 3 | West Torrens Birkalla | 3 | Tài |
04/03 | Nam Úc | Croydon Kings | 1 - 0 | Cumberland United | 3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Adelaide Blue Eagles
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/04 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles | 1 - 1 | Modbury Jets | 3-3.5 | Xỉu |
01/04 | Nam Úc | Adelaide Blue Eagles | 2 - 3 | Para Hills Knights | 3.5 | Tài |
20/02 | Nam Úc | Adelaide Blue Eagles | 0 - 3 | Cumberland United | 3-3.5 | Xỉu |
25/01 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles | 0 - 2 | West Torrens Birkalla | 3-3.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles | 0 - 2 | Cumberland United | 3.5 | Xỉu |
20/08 | Giao Hữu | Adelaide Blue Eagles | 3 - 2 | Adelaide Comets FC | 3-3.5 | Tài |
06/08 | Nam Úc | Adelaide Raiders SC | 1 - 5 | Adelaide Blue Eagles | 3-3.5 | Tài |
23/07 | Nam Úc | Adelaide City FC | 2 - 1 | Adelaide Blue Eagles | 3-3.5 | Xỉu |
09/07 | Nam Úc | Croydon Kings | 0 - 3 | Adelaide Blue Eagles | 2.5 | Tài |
02/07 | Nam Úc | Adelaide Blue Eagles | 1 - 2 | North Eastern Metrostars | 3-3.5 | Xỉu |