Nhận định Romania 07/03/2016 22:59 | ||
Concordia Chiajna | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 2.95 : 2.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 0.99 | ACS Poli Timisoara |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Concordia Chiajna vs ACS Poli Timisoara
Chọn: ACS Poli Timisoara +1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Concordia Chiajna - ACS Poli Timisoara (trước đây)
22/05/2014 01:00 | ACS Poli Timisoara | 1- 0 | Concordia Chiajna |
07/12/2013 01:30 | Concordia Chiajna | 2- 1 | ACS Poli Timisoara |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: ACS Poli Timisoara +1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Concordia Chiajna và ACS Poli Timisoara
Tiêu chí thống kê | Concordia Chiajna (đội nhà) | ACS Poli Timisoara (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Concordia Chiajna
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/02 | Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 2 | Cs Voluntari | 0 | Thua |
21/02 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
16/02 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
19/12 | Romania | Botosani * | 5 - 1 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
11/12 | Romania | Concordia Chiajna * | 2 - 2 | ACS Poli Timisoara | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
01/12 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 2 | Viitorul Constanta * | 0.5 | Thắng |
27/11 | Romania | Pandurii * | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
21/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thua |
10/11 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/02 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti | 0.5 | Thắng |
20/02 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0.5-1 | Thắng |
14/02 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 2 | Cs Voluntari | 0-0.5 | Thua |
22/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | ACS Poli Timisoara | 1 | Thua |
15/12 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 1 | FCM Targu Mures | 0 | Hòa |
11/12 | Romania | Concordia Chiajna * | 2 - 2 | ACS Poli Timisoara | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0 | Thua |
01/12 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0.5 | Thắng |
28/11 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 2 - 0 | FCM Targu Mures | 0 | Thắng |
22/11 | Romania | Astra Ploiesti * | 2 - 2 | ACS Poli Timisoara | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Concordia Chiajna
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/02 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Cs Voluntari | 2-2.5 | Tài |
21/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
16/02 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
19/12 | Romania | Botosani | 5 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 2 | ACS Poli Timisoara | 2 | Tài |
05/12 | Romania | CFR Cluj | 0 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
01/12 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
27/11 | Romania | Pandurii | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
21/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
10/11 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/02 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
20/02 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 2 | Cs Voluntari | 2-2.5 | Tài |
22/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Tài |
15/12 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 1 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Xỉu |
11/12 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 2 | ACS Poli Timisoara | 2 | Tài |
06/12 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
01/12 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2 | Tài |
28/11 | Romania | ACS Poli Timisoara | 2 - 0 | FCM Targu Mures | 2 | Tài |
22/11 | Romania | Astra Ploiesti | 2 - 2 | ACS Poli Timisoara | 2-2.5 | Tài |