Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Marseille | 38 | 61 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Lille OSC | 38 | 55 | 18 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Lyonnais | 38 | 53 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Auxerre | 38 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Montpellier | 38 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Bordeaux | 38 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Lorient | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Monaco | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Valenciennes US | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Stade Rennais FC | 38 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Nancy | 38 | 34 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Paris Saint Germain | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Lens | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Toulouse | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Nice | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Sochaux | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Saint-Etienne | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Le Mans | 38 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
19 | US Boulogne | 38 | 18 | 26 | 55 | Chi tiết | ||||
20 | Grenoble | 38 | 13 | 21 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |