Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lyon | 38 | 58 | 34 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Lille OSC | 38 | 47 | 34 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Stade Rennais FC | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Marseille | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Monaco | 38 | 39 | 47 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Auxerre | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Lens | 38 | 34 | 34 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Sochaux | 38 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Toulouse | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Paris Saint Germain | 38 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Strasbourg | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Saint-Etienne | 38 | 32 | 45 | 24 | Chi tiết | ||||
13 | Bastia | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Ajaccio | 38 | 26 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
15 | Metz | 38 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Nantes | 38 | 26 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
17 | Caen | 38 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
18 | Nice | 38 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
19 | Bordeaux | 38 | 21 | 53 | 26 | Chi tiết | ||||
20 | Istres | 38 | 16 | 37 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |