Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hamrun Spartans | 37 | 78 | 14 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Floriana | 32 | 72 | 9 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Sliema Wanderers FC | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Mosta | 41 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Marsaxlokk | 31 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Hibernians FC | 39 | 33 | 23 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Santa Lucia | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Balzan | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Gzira United | 35 | 29 | 31 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Birkirkara FC | 33 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Naxxar Lions | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Valletta FC | 33 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Sirens | 31 | 13 | 26 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Gudja United | 29 | 0 | 21 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |