Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hibernians FC | 33 | 82 | 15 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Valletta FC | 33 | 67 | 9 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Birkirkara FC | 33 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Balzan Youths | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Floriana | 33 | 39 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Sliema Wanderers FC | 33 | 30 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Mosta | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Naxxar Lions | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Tarxien Rainbows | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Qormi | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Pieta Hotspurs | 33 | 18 | 24 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Zebbug Rangers | 33 | 15 | 18 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Gzira United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |