Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Persepolis | 31 | 65 | 29 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Esteghlal Tehran | 31 | 61 | 35 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Sepahan | 31 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Teraktor-Sazi | 31 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Baderan Tehran | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Zob Ahan | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Aluminium Arak | 31 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Malavan | 32 | 31 | 41 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Mes Rafsanjan | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Gol Gohar | 32 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Nassaji Mazandaran | 31 | 23 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Foolad Khozestan | 32 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Havadar SC | 32 | 19 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Esteghlal Khozestan | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Peykan | 32 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Sanat-Naft | 30 | 10 | 33 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |