Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Teraktor-Sazi | 30 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Persepolis | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Sepahan | 30 | 53 | 40 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Foolad Khozestan | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Gol Gohar | 29 | 41 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Zob Ahan | 29 | 34 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Malavan | 29 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Kheybar Khorramabad | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Chadormalou Ardakan | 29 | 24 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Esteghlal Tehran | 29 | 24 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Aluminium Arak | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Baderan Tehran | 29 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Esteghlal Khozestan | 30 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Mes Rafsanjan | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Havadar SC | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Nassaji Mazandaran | 30 | 13 | 47 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |