Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PAOK Saloniki | 36 | 69 | 14 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Olympiakos | 36 | 64 | 14 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Athens | 36 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Panathinaikos | 36 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Aris Thessaloniki | 36 | 44 | 19 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Asteras Tripolis | 33 | 33 | 15 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Lamia | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Panserraikos | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Volos Nfc | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | OFI Crete | 33 | 21 | 42 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | PAE Atromitos | 33 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Kifisia | 33 | 15 | 33 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Pas Giannina | 33 | 12 | 33 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |