Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympiakos Piraeus | 30 | 77 | 3 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | AEK Athens | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Panathinaikos | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Iraklis Saloniki | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Xanthi | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | PAOK Saloniki | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | PAE Atromitos | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Apollon Kalamaria | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Larisa | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Panionios | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Levadeiakos | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | AS Egaleo Aigaleo Athens | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | OFI Crete | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Ionikos | 30 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Kallithea | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Akratitos Neon Liosion | 30 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |