Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympiakos Piraeus | 30 | 93 | 3 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Panathinaikos | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Athens | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | PAOK Saloniki | 36 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Panionios | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | PAE Atromitos | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Pas Giannina | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Asteras Tripolis | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Platanias FC | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | PAE Levadiakos | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Panaitolikos Agrinio | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Iraklis Saloniki | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Xanthi | 30 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Veria FC | 30 | 17 | 40 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | AEL Kalloni | 30 | 10 | 23 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Panthrakikos | 30 | 10 | 27 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |