Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dalian Yifang Aerbin | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Guangzhou R&F | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Guandong Rizhiquan | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Hunan Billows | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Shenyang Zhongze | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Shenyang Dongjin | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Wuhan ZALL | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Chongqing Lifan | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Yan Bian Changbaishan | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Beijing Beikong | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Shanghai East Asia FC | 26 | 27 | 42 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Tianjin Quanjian | 26 | 19 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Beijing Tech | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Guizhou Zhicheng | 26 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |