Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | ShenHua SVA FC | 14 | 79 | 21 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Chengdu Rongcheng | 15 | 60 | 7 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Beijing Guoan | 14 | 64 | 29 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Shanghai East Asia FC | 12 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Zhejiang Professional | 14 | 43 | 7 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Shandong Taishan | 14 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
7 | Wuhan Three Towns | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Tianjin Teda | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Shijiazhuang Ever Bright | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Changchun YaTai | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 14 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Nantong Zhiyun | 14 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | HeNan | 14 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Meizhou Hakka | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Qingdao West Coast | 16 | 13 | 31 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |