Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gol Gohar | 30 | 50 | 43 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Shahin Bushehr | 30 | 47 | 40 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Oxin Alborz | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Mes Krman | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Aluminium Arak | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Qashqai Shiraz | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Baderan Tehran | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Havadar SC | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Malavan | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Mes Rafsanjan | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Fajr Sepasi | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Navad Urmia | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Khouneh Be Khouneh | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Arvand Khorramshahr | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Shahrdari Tabriz | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Shahrdari Mahshahr | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Naft Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Siah Jamegan Khorasan | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |