Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aris Thessaloniki | 11 | 45 | 45 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | PAOK Saloniki | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Panaitolikos Agrinio | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | AEK Athens | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | OFI Crete | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Olympiakos | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | PAE Atromitos | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Asteras Tripolis | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Panathinaikos | 11 | 27 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
10 | Volos Nfc | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Panserraikos | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Lamia | 9 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Kallithea | 9 | 0 | 56 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | PAE Levadiakos | 9 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |