Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp FA Scotland 2018-2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Auchinleck Talbot 8 63 25 13 Chi tiết
2 Celtic 5 100 0 0 Chi tiết
3 Hearts 6 67 17 17 Chi tiết
4 Beith 5 60 20 20 Chi tiết
5 Inverness C.T. 7 43 43 14 Chi tiết
6 Aberdeen 6 50 33 17 Chi tiết
7 Fraserburgh 3 67 0 33 Chi tiết
8 Stirling University 3 67 0 33 Chi tiết
9 East Kilbride 3 67 0 33 Chi tiết
10 Coldstream 4 50 25 25 Chi tiết
11 Elgin City 3 67 0 33 Chi tiết
12 Cowdenbeath 3 67 0 33 Chi tiết
13 East Fife 3 67 0 33 Chi tiết
14 Queen of South 4 50 25 25 Chi tiết
15 Raith Rovers 3 67 0 33 Chi tiết
16 Partick Thistle 4 50 25 25 Chi tiết
17 Hibernian FC 3 67 0 33 Chi tiết
18 Dundee United 3 67 0 33 Chi tiết
19 Glasgow Rangers 5 40 40 20 Chi tiết
20 Burntisland Shipyard 3 67 33 0 Chi tiết
21 Bonnyrigg Rose 3 67 33 0 Chi tiết
22 Kelty Hearts 3 33 33 33 Chi tiết
23 Civil Service Strollers 3 33 33 33 Chi tiết
24 Gala Fairydean 3 33 33 33 Chi tiết
25 Peterhead 3 33 33 33 Chi tiết
26 Linlithgow Rose 3 33 33 33 Chi tiết
27 Brora Rangers 3 33 33 33 Chi tiết
28 Bsc Glasgow 2 50 0 50 Chi tiết
29 Annan Athletic 3 33 33 33 Chi tiết
30 Queens Park 2 50 0 50 Chi tiết
31 Edinburgh City 3 33 33 33 Chi tiết
32 Formartine United 2 50 0 50 Chi tiết
33 Ayr Utd 2 50 0 50 Chi tiết
34 Alloa Athletic 2 50 0 50 Chi tiết
35 Forfar Athletic 2 50 0 50 Chi tiết
36 Montrose 3 33 33 33 Chi tiết
37 Airdrie United 2 50 0 50 Chi tiết
38 Stenhousemuir 3 33 33 33 Chi tiết
39 Stranraer 2 50 0 50 Chi tiết
40 Greenock Morton 3 33 33 33 Chi tiết
41 Ross County 3 33 67 0 Chi tiết
42 St. Mirren 2 50 0 50 Chi tiết
43 Kilmarnock 3 33 33 33 Chi tiết
44 St. Johnstone 2 50 0 50 Chi tiết
45 Preston Athletic 2 50 0 50 Chi tiết
46 Shortlees Afc 2 50 0 50 Chi tiết
47 Edusport Academy 2 50 0 50 Chi tiết
48 Inverurie Loco Works 1 0 0 100 Chi tiết
49 Keith 1 0 0 100 Chi tiết
50 Dalbeattie Star 2 0 50 50 Chi tiết
51 Forres Mechanics 2 0 50 50 Chi tiết
52 East Stirlingshire 2 0 50 50 Chi tiết
53 Spartans 1 0 0 100 Chi tiết
54 Cove Rangers 2 0 50 50 Chi tiết
55 Deveronvale 2 0 50 50 Chi tiết
56 Whitehill Welfare 2 0 50 50 Chi tiết
57 Cumbernauld Colts 2 0 50 50 Chi tiết
58 Rothes 2 0 50 50 Chi tiết
59 Stirling Albion 1 0 0 100 Chi tiết
60 Clyde 1 0 0 100 Chi tiết
61 Albion Rovers 1 0 0 100 Chi tiết
62 Brechin City 1 0 0 100 Chi tiết
63 Berwick Rangers 2 0 50 50 Chi tiết
64 Dumbarton 1 0 0 100 Chi tiết
65 Falkirk 1 0 0 100 Chi tiết
66 Arbroath 1 0 0 100 Chi tiết
67 Dunfermline 1 0 0 100 Chi tiết
68 Motherwell FC 1 0 0 100 Chi tiết
69 Dundee 2 0 50 50 Chi tiết
70 Hamilton FC 1 0 0 100 Chi tiết
71 Livingston 1 0 0 100 Chi tiết
72 Turriff United 1 0 100 0 Chi tiết
73 Gretna 2 0 100 0 Chi tiết
74 Vale Of Leithen 1 0 100 0 Chi tiết
75 Huntly 1 0 100 0 Chi tiết
76 Lossiemouth 1 0 100 0 Chi tiết
77 Fort William 1 0 100 0 Chi tiết
78 Nairn County 1 0 100 0 Chi tiết
79 Clachnacuddin 1 0 100 0 Chi tiết
80 Strathspey Thistle 1 0 100 0 Chi tiết
81 Edinburgh University 1 0 100 0 Chi tiết
82 Wick Academy 1 0 100 0 Chi tiết
83 Queens Park Rangers 0 0 0 0 Chi tiết
84 Banks Odee 1 0 0 100 Chi tiết
85 St Cuthberts Wanderers 1 0 0 100 Chi tiết
86 Golspie Sutherland 1 0 0 100 Chi tiết
87 Hawick Royal Albert 1 0 0 100 Chi tiết
88 Glasgow University 1 0 0 100 Chi tiết
89 Threave Rovers 1 0 0 100 Chi tiết
90 Tynecastle 1 0 0 100 Chi tiết
91 Wigtown Bladnoch 1 0 0 100 Chi tiết
92 Newton Stewart Ath 1 0 0 100 Chi tiết
93 Lothian Hutchison 1 0 0 100 Chi tiết
94 Girvan 1 0 0 100 Chi tiết
95 Buckie Thistle 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 12/06/2024 06:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác