Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp FA Scotland 2014-2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Inverness C.T. 7 71 29 0 Chi tiết
2 Berwick Rangers 7 57 29 14 Chi tiết
3 Falkirk 6 67 0 33 Chi tiết
4 Hurlford United 6 50 50 0 Chi tiết
5 Edinburgh City 4 75 0 25 Chi tiết
6 Boness United 5 60 20 20 Chi tiết
7 Spartans 6 50 33 17 Chi tiết
8 Raith Rovers 4 75 0 25 Chi tiết
9 Hibernian FC 4 75 0 25 Chi tiết
10 Celtic 5 60 40 0 Chi tiết
11 Auchinleck Talbot 3 67 0 33 Chi tiết
12 Cove Rangers 3 67 0 33 Chi tiết
13 Nairn County 3 67 0 33 Chi tiết
14 Linlithgow Rose 4 50 25 25 Chi tiết
15 Arbroath 5 40 40 20 Chi tiết
16 Brora Rangers 3 67 0 33 Chi tiết
17 Annan Athletic 4 50 25 25 Chi tiết
18 Albion Rovers 4 50 25 25 Chi tiết
19 Brechin City 4 50 25 25 Chi tiết
20 Stranraer 4 50 25 25 Chi tiết
21 Glasgow Rangers 3 67 0 33 Chi tiết
22 Queen of South 3 67 0 33 Chi tiết
23 Dundee United 4 50 25 25 Chi tiết
24 Lothian Hutchison 2 50 0 50 Chi tiết
25 Gala Fairydean 2 50 0 50 Chi tiết
26 Hawick Royal Albert 3 33 33 33 Chi tiết
27 Civil Service Strollers 2 50 0 50 Chi tiết
28 Turriff United 2 50 0 50 Chi tiết
29 Culter 2 50 0 50 Chi tiết
30 Banks Odee 2 50 0 50 Chi tiết
31 Threave Rovers 2 50 0 50 Chi tiết
32 Forres Mechanics 3 33 33 33 Chi tiết
33 Huntly 2 50 0 50 Chi tiết
34 Formartine United 2 50 0 50 Chi tiết
35 East Kilbride 3 33 33 33 Chi tiết
36 Dalbeattie Star 2 50 0 50 Chi tiết
37 Whitehill Welfare 2 50 0 50 Chi tiết
38 East Stirlingshire 2 50 0 50 Chi tiết
39 Queens Park 2 50 0 50 Chi tiết
40 East Fife 2 50 0 50 Chi tiết
41 Elgin City 4 25 50 25 Chi tiết
42 Clyde 2 50 0 50 Chi tiết
43 Greenock Morton 3 33 33 33 Chi tiết
44 Cowdenbeath 2 50 0 50 Chi tiết
45 Alloa Athletic 3 33 33 33 Chi tiết
46 Dunfermline 3 33 33 33 Chi tiết
47 Dundee 2 50 0 50 Chi tiết
48 Partick Thistle 2 50 0 50 Chi tiết
49 St. Johnstone 2 50 0 50 Chi tiết
50 Gretna 2 50 0 50 Chi tiết
51 Burntisland Shipyard 1 0 0 100 Chi tiết
52 St Cuthberts Wanderers 1 0 0 100 Chi tiết
53 Vale Of Leithen 1 0 0 100 Chi tiết
54 Newton Stewart Ath 2 0 50 50 Chi tiết
55 Wigtown Bladnoch 1 0 0 100 Chi tiết
56 Edinburgh University 2 0 50 50 Chi tiết
57 Glasgow University 1 0 0 100 Chi tiết
58 Fort William 1 0 0 100 Chi tiết
59 Lossiemouth 1 0 0 100 Chi tiết
60 Deveronvale 1 0 0 100 Chi tiết
61 Selkirk 1 0 0 100 Chi tiết
62 Gretna 2008 0 0 0 0 Chi tiết
63 Strathspey Thistle 1 0 0 100 Chi tiết
64 Rothes 1 0 0 100 Chi tiết
65 Preston Athletic 1 0 0 100 Chi tiết
66 Wick Academy 1 0 0 100 Chi tiết
67 Keith 1 0 0 100 Chi tiết
68 Coldstream 1 0 0 100 Chi tiết
69 Fraserburgh 2 0 50 50 Chi tiết
70 Golspie Sutherland 1 0 0 100 Chi tiết
71 Buckie Thistle 1 0 0 100 Chi tiết
72 Girvan 1 0 0 100 Chi tiết
73 Clachnacuddin 1 0 0 100 Chi tiết
74 Montrose 2 0 100 0 Chi tiết
75 Inverurie Loco Works 1 0 0 100 Chi tiết
76 Stirling University 1 0 0 100 Chi tiết
77 Stirling Albion 3 0 67 33 Chi tiết
78 Stenhousemuir 1 0 0 100 Chi tiết
79 Peterhead 1 0 0 100 Chi tiết
80 Airdrie United 2 0 50 50 Chi tiết
81 Forfar Athletic 1 0 0 100 Chi tiết
82 Dumbarton 1 0 0 100 Chi tiết
83 Ayr Utd 2 0 50 50 Chi tiết
84 Livingston 1 0 0 100 Chi tiết
85 Aberdeen 1 0 0 100 Chi tiết
86 St. Mirren 2 0 50 50 Chi tiết
87 Hamilton FC 1 0 0 100 Chi tiết
88 Motherwell FC 1 0 0 100 Chi tiết
89 Ross County 1 0 0 100 Chi tiết
90 Kilmarnock 1 0 0 100 Chi tiết
91 Hearts 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 12/06/2024 15:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác