Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zrinjski Mostar | 33 | 79 | 18 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Tuzla City | 33 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | FK Velez Mostar | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | FK Sarajevo | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Borac Banja Luka | 33 | 39 | 45 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Leotar | 33 | 27 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | FK Zeljeznicar | 33 | 27 | 48 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Posusje | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | NK Siroki Brijeg | 33 | 24 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Sloboda | 33 | 21 | 36 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Radnik Bijeljina | 33 | 15 | 36 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Rudar Prijedor | 33 | 15 | 33 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |