Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zeljeznicar | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Borac Banja Luka | 30 | 57 | 7 | 37 | Chi tiết | ||||
3 | NK Siroki Brijeg | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Zrinjski Mostar | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | FK Sarajevo | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | FK Velez Mostar | 30 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Sloboda | 30 | 43 | 10 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpik Sarajevo | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Travnik | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Leotar | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Rudar Prijedor | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Zvijezda Gradacac | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Laktasi | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | NK Celik | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | FK Slavija | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | FK Modrica | 30 | 23 | 10 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |