Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Borac Banja Luka | 31 | 74 | 19 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Zrinjski Mostar | 31 | 71 | 13 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | FK Velez Mostar | 33 | 52 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | FK Sarajevo | 31 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Sloga Doboj | 32 | 41 | 6 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Posusje | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | FK Zeljeznicar | 33 | 33 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | NK Siroki Brijeg | 33 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Igman Konjic | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | GOSK Gabela | 31 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Tuzla City | 31 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Zvijezda 09 Brgule | 31 | 19 | 10 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |