Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tulevik Ii | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Tallinna Jk Piraaja | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Laanemaa Haapsalu | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Kose | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Parnu Linnameeskond | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Raplamaa | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Viimsi Mrjk B | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
8 | Jk Poseidon | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Joker Raasiku | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Jk Tallinna Kalev Iii | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Paide Linnameeskond C | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Pohja Sakala | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 58.33% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tulevik Ii,Tallinna Jk Piraaja,Laanemaa Haapsalu,Kose,Parnu Linnameeskond | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jk Tallinna Kalev Iii,Paide Linnameeskond C,Pohja Sakala | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tulevik Ii,Laanemaa Haapsalu,Parnu Linnameeskond | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tallinna Jk Piraaja,Kose,Jk Tallinna Kalev Iii | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tulevik Ii,Laanemaa Haapsalu,Parnu Linnameeskond | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tallinna Jk Piraaja,Kose,Jk Tallinna Kalev Iii | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tulevik Ii,Tallinna Jk Piraaja,Laanemaa Haapsalu,Kose,Parnu Linnameeskond,Raplamaa,Viimsi Mrjk B,Jk Poseidon,Joker Raasiku,Jk Tallinna Kalev Iii,Paide Linnameeskond C,Pohja Sakala | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |