Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Volsungur Husavik | 22 | 22 | 5 | 15 | 1 | 6 | 9 | 68.18% | Chi tiết |
2 | Kf Fjallabyggdar | 22 | 22 | 6 | 14 | 4 | 4 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
3 | HK Kopavog | 22 | 22 | 9 | 13 | 1 | 8 | 5 | 59.09% | Chi tiết |
4 | Dalvik Reynir | 22 | 22 | 5 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Kv Vesturbaeja | 22 | 22 | 11 | 12 | 0 | 10 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Umf Njardvik | 22 | 22 | 7 | 11 | 1 | 10 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Umf Afturelding | 22 | 22 | 6 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Reynir Sandgerdi | 22 | 22 | 9 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
9 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 22 | 7 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
10 | Hamar Hveragerdi | 22 | 22 | 3 | 7 | 3 | 12 | -5 | 31.82% | Chi tiết |
11 | Fjardabyggd | 22 | 22 | 1 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Kfr Hvolsvollur | 22 | 22 | 0 | 4 | 2 | 16 | -12 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 67 | 46.85% |
Hòa | 22 | 15.38% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 37.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Volsungur Husavik | 68.18% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kfr Hvolsvollur | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Volsungur Husavik,HK Kopavog | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Grotta Seltjarnarnes,Hamar Hveragerdi,Kfr Hvolsvollur | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Volsungur Husavik,HK Kopavog | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Grotta Seltjarnarnes,Hamar Hveragerdi,Kfr Hvolsvollur | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kf Fjallabyggdar | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |