Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fjolnir | 8 | 8 | 4 | 7 | 0 | 1 | 6 | 87.50% | Chi tiết |
2 | Dalvik Reynir | 13 | 13 | 0 | 10 | 1 | 2 | 8 | 76.92% | Chi tiết |
3 | Grindavik | 8 | 8 | 1 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Grotta Seltjarnarnes | 18 | 18 | 10 | 12 | 0 | 6 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Umf Njardvik | 27 | 27 | 14 | 17 | 9 | 1 | 16 | 62.96% | Chi tiết |
6 | Keflavik | 17 | 17 | 9 | 10 | 0 | 7 | 3 | 58.82% | Chi tiết |
7 | Leiknir Reykjavik | 19 | 19 | 3 | 6 | 0 | 13 | -7 | 31.58% | Chi tiết |
8 | Umf Afturelding | 14 | 14 | 11 | 4 | 1 | 9 | -5 | 28.57% | Chi tiết |
9 | Ir Reykjavik | 18 | 18 | 7 | 4 | 0 | 14 | -10 | 22.22% | Chi tiết |
10 | Thor Akureyri | 15 | 15 | 6 | 3 | 3 | 9 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 18 | 7 | 3 | 9 | 6 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
12 | Throttur | 16 | 16 | 0 | 1 | 3 | 12 | -11 | 6.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 39.45% |
Hòa | 26 | 23.85% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 36.7% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fjolnir | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Throttur | 6.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Grindavik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Leiknir Reykjavik,Throttur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Grindavik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Leiknir Reykjavik,Throttur | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IBV Vestmannaeyjar | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |