-
========== ********** ==========
Union Berlin18:00 18/10/2014
FT
3 - 1
SV SandhausenXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Union Berlin vs SV Sandhausen | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Dausch M. vào sân thay cho Thiel M..
- 80' Vào !!! Cầu thủ Polter S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 76'Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Kobylanski M. vào sân thay cho Brandy S..
- 75' Olajengbesi S. bên phía SV Sandhausen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 74' Hübner F. bên phía SV Sandhausen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71'đội khách SV Sandhausen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kulovits S. và người thay thế anh là Bouhaddouz A.
- 64'đội khách SV Sandhausen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kuhn M. và người thay thế anh là Achenbach T.
- 59' Vào !!! Cầu thủ Brandy S. đã đưa đội chủ nhà Union Berlin vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 58' Paqarada L. bên phía SV Sandhausen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 52' Vào !!! Cầu thủ Polter S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Union Berlin
- 48' Stiefler M. bên phía SV Sandhausen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Zejnullahu E. vào sân thay cho Kreilach D..
- 40' Polter S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 24' Vào !!! Olajengbesi S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về SV Sandhausen
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Union Berlin
12 | Amsif M. (G) |
9 | Brandy S. |
19 | Kreilach D. |
7 | Köhler B. |
29 | Parensen M. |
23 | Polter S. |
4 | Puncec R. |
2 | Quiering C. |
34 | Schönheim F. |
11 | Thiel M. |
28 | Trimmel C. |
10 | Dausch M. |
18 | Kobylanski M. |
13 | Kopplin B. |
37 | Leistner T. |
24 | Skrzybski S. |
27 | Zejnullahu E. |
SV Sandhausen
13 | Gartler R. |
17 | Hübner F. |
1 | Knaller M. (G) |
30 | Kubler L. |
11 | Kuhn M. |
31 | Kulovits S. |
6 | Linsmayer D. |
27 | Olajengbesi S. |
19 | Paqarada L. |
21 | Stiefler M. |
12 | Wooten A. |
32 | Achenbach T. |
9 | Bouhaddouz A. |
14 | Kister T. |
20 | Muller J. |
34 | Pfertzel M. |
5 | Schulz D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá