-
========== ********** ==========
VfR Aalen20:30 04/05/2014
FT
3 - 0
Union BerlinXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast VfR Aalen vs Union Berlin | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 79' Vào !!! Cầu thủ Buballa D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 75' Grech L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 75'Bên phía đội chủ nhà VfR Aalen có sự thay đổi người. Cầu thủ Junglas M. vào sân thay cho Daghfous N..
- 74'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Quiering C. và người thay thế anh là Zejnullahu E.
- 68' Vào !!! Cầu thủ Pohjanpalo J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 66' Parensen M. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 59'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kreilach D. và người thay thế anh là Skrzybski S.
- 58'Bên phía đội chủ nhà VfR Aalen có sự thay đổi người. Cầu thủ Kaufmann F. vào sân thay cho Weiss F..
- 57'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kreilach D. và người thay thế anh là Skrzybski S.
- 12'Bên phía đội chủ nhà VfR Aalen có sự thay đổi người. Cầu thủ Klauss M. vào sân thay cho Lechleiter R..
- 11'Bên phía đội chủ nhà VfR Aalen có sự thay đổi người. Cầu thủ Klauss M. vào sân thay cho Lechleiter R..
- 8' Vào !!! Rất bất ngờ, Pohjanpalo J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về VfR Aalen
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
VfR Aalen
4 | Barth O. |
1 | Bernhardt D. (K) |
15 | Buballa D. |
29 | Daghfous N. |
7 | Grech L. |
23 | Hofmann A. |
6 | Hubner B. |
9 | Lechleiter R. |
14 | Pohjanpalo J. |
17 | Traut S. |
28 | Weiss F. |
3 | Hainault A. |
20 | Junglas M. |
21 | Kaufmann F. |
22 | Klauss M. |
5 | Mosmer J. |
18 | Oesterhellweg M. |
Union Berlin
9 | Brandy S. |
1 | Haas D. (K) |
25 | Jopek B. |
7 | Kohlmann P. |
18 | Köhler B. |
19 | Kreilach D. |
29 | Parensen M. |
6 | Pfertzel M. |
4 | Puncec R. |
2 | Quiering C. |
34 | Schönheim F. |
13 | Kopplin B. |
17 | Mattuschka T. |
24 | Skrzybski S. |
5 | Stuff C. |
11 | Terodde S. |
27 | Zejnullahu E. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá