-
========== ********** ==========
Queens Park Rangers19:15 01/02/2014
FT
3 - 3
BurnleyXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Queens Park Rangers vs Burnley | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'đội khách Burnley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kightly M. và người thay thế anh là Stanislas J.
- 83'Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Henry K. vào sân thay cho Traore A..
- 79' Vào !!! Cầu thủ Maïga M. (Hoilett J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 3 - 3 cho đội chủ nhà Queens Park Rangers
- 68'Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Maïga M. vào sân thay cho Johnson A..
- 62' Vào !!! Cầu thủ Vokes S. (Ings D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 54' Vào !!! Cầu thủ Vokes S. (Kightly M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 47' Dunne R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 41' Doyle K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 34' Vào !!! Cầu thủ Dunne R. đã đưa đội chủ nhà Queens Park Rangers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 25' Vào !!! Ings D. (Trippier K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Burnley
- 15' Kightly M. bên phía Burnley đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 7' Vào !!! Rất bất ngờ, Doyle K. (Kranjcar N.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Queens Park Rangers
- 6'Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Hoilett J. vào sân thay cho Phillips M..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Queens Park Rangers
39 | Assou-Ekotto B. |
17 | Barton J. |
14 | Doyle K. |
5 | Dunne R. |
1 | Green R. (G) |
6 | Hill C. |
8 | Johnson A. |
19 | Kranjcar N. |
15 | Onuoha N. |
7 | Phillips M. |
3 | Traore A. |
10 | Carroll T. |
20 | Henry K. |
23 | Hoilett J. |
18 | Hughes A. |
40 | Maïga M. |
26 | Murphy B. |
25 | Zamora B. |
Burnley
37 | Arfield S. |
4 | Duff M. |
1 | Heaton T. (G) |
10 | Ings D. |
14 | Jones D. |
19 | Kightly M. |
8 | Marney D. |
6 | Mee B. |
5 | Shackell J. |
2 | Trippier K. |
9 | Vokes S. |
30 | Barnes A. |
12 | Cisak A. |
15 | Edgar D. |
3 | Lafferty D. |
28 | Long K. |
11 | Stanislas J. |
7 | Wallace R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá