-
========== ********** ==========

FC Kaiserslautern19:00 02/11/2013
FT
4 - 1

St. PauliXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast FC Kaiserslautern vs St. Pauli | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'
bên phía St. Pauli đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Thy L. bên phía St. Pauli đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
đội khách St. Pauli có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kringe F.
và người thay thế anh là Schachten S.
- 69'
đội khách St. Pauli có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nehrig B.
và người thay thế anh là Schindler K.
- 65'
Vào !!! Cầu thủ Gonther S. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 65'
đội khách St. Pauli có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bartels F.
và người thay thế anh là Thy L.
- 64'
Bên phía đội chủ nhà FC Kaiserslautern có sự thay đổi người. Cầu thủ Orban W.
vào sân thay cho Torrejon M..
- 49'
Vào !!! Cầu thủ Zoller S. đã đưa đội chủ nhà FC Kaiserslautern vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 46'
Bên phía đội chủ nhà FC Kaiserslautern có sự thay đổi người. Cầu thủ Fortounis K.
vào sân thay cho Gaus M..
- 31'
Vào !!! Cầu thủ Kalla J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách St. Pauli. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 29'
Dick F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 6'
Vào !!! Rất bất ngờ, Zoller S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Kaiserslautern
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
FC Kaiserslautern
| 23 | Dick F. |
| 19 | Gaus M. |
| 8 | Idrissou M. |
| 11 | Jenssen R. |
| 37 | Karl M. |
| 31 | Löwe C. |
| 16 | Matmour K. |
| 1 | Sippel T. (G) |
| 2 | Šimůnek J. |
| 15 | Torrejon M. |
| 9 | Zoller S. |
| 5 | Alushi E. |
| 28 | Fortounis K. |
| 33 | Heintz D. |
| 22 | Hohs D. |
| 25 | Occean O. |
| 34 | Orban W. |
| 20 | Stöger K. |
St. Pauli
| 22 | Bartels F. |
| 10 | Buchtmann C. |
| 26 | Gonther S. |
| 23 | Halstenberg M. |
| 27 | Kalla J. |
| 6 | Kringe F. |
| 8 | Nehrig B. |
| 9 | Nöthe C. |
| 11 | Rzatkowski M. |
| 16 | Thorandt M. |
| 13 | Tschauner P. (G) |
| 32 | Graudenz F. |
| 19 | Gregoritsch M. |
| 30 | Himmelmann R. |
| 24 | Mohr F. |
| 20 | Schachten S. |
| 25 | Schindler K. |
| 18 | Thy L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác