-
========== ********** ==========

Rapid Wien01:30 29/08/2014
90'
3 - 3

HJK HelsinkiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Rapid Wien vs HJK Helsinki | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Savage D. (Penalty) đã đưa đội khách HJK Helsinki vươn lên dẫn trước 2 - 3 . - 88'
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kandji M.
và người thay thế anh là Perovuo J.
- 87'
Pavelic M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 83'
Doblas A. bên phía HJK Helsinki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Bên phía đội chủ nhà Rapid Wien có sự thay đổi người. Cầu thủ Starkl D.
vào sân thay cho Kainz F..
- 77'
Vào !!! Cầu thủ Alho N. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách HJK Helsinki. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 72'
Bên phía đội chủ nhà Rapid Wien có sự thay đổi người. Cầu thủ Petsos T.
vào sân thay cho Hofmann S..
- 68'
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Schuller R.
và người thay thế anh là Zeneli E.
- 65'
Schwab S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 60'
Schuller R. bên phía HJK Helsinki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Bên phía đội chủ nhà Rapid Wien có sự thay đổi người. Cầu thủ Wydra D.
vào sân thay cho Behrendt B..
- 15'
Vào !!! Vào phút 15' của trận đấu, cầu thủ Kandji M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 13'
Vào !!! Cầu thủ Schaub L. (Schwab S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 10'
Vào !!! Rất bất ngờ, Schaub L. (Schrammel T.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rapid Wien
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Rapid Wien
| 3 | Behrendt B. |
| 9 | Beric R. |
| 20 | Hofmann M. |
| 11 | Hofmann S. |
| 14 | Kainz F. |
| 1 | Novota J. (K) |
| 22 | Pavelic M. |
| 10 | Schaub L. |
| 4 | Schrammel T. |
| 8 | Schwab S. |
| 6 | Sonnleitner M. |
| 15 | Grahovac S. |
| 5 | Petsos T. |
| 7 | Schobesberger P. |
| 23 | Stangl S. |
| 34 | Starkl D. |
| 25 | Wydra D. |
HJK Helsinki
| 17 | Alho N. |
| 12 | Doblas A. (K) |
| 6 | Heikkinen M. |
| 99 | Kandji M. |
| 11 | Lampi V. |
| 31 | Lod R. |
| 16 | Moren V. |
| 8 | Savage D. |
| 28 | Schuller R. |
| 27 | Sorsa S. |
| 10 | Tainio T. |
| 3 | Baah G. |
| 9 | Forssell M. |
| 5 | Heikkila T. |
| 7 | Mannström S. |
| 24 | Perovuo J. |
| 80 | Zeneli E. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác