-
========== ********** ==========
APOEL Nicosia01:45 27/08/2014
FT
4 - 0
Aalborg BKXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast APOEL Nicosia vs Aalborg BK | livescore, trực tiếp bóng đá
- 82'
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Efrem G.
vào sân thay cho De Vincenti T..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Djebbour R.
vào sân thay cho Sheridan C..
- 75'
Vào !!! Cầu thủ Sheridan C. (Pardo U.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 64'
Vào !!! Cầu thủ Aloneftis E. (Sergio M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 62'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Blabjerg J.
và người thay thế anh là Gorter D.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Aloneftis E.
vào sân thay cho Manduca G..
- 55'
Thomsen N. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 52'
Petersen K. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kristensen P.
và người thay thế anh là Dalsgaard H.
- 46'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Borsting F.
và người thay thế anh là Helenius N.
- 43'
Vào !!! Cầu thủ De Vincenti T. (Sergio M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Oliveira V. (De Vincenti T.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về APOEL Nicosia
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
APOEL Nicosia
15 | Antoniades M. |
5 | Carlao |
30 | De Vincenti T. |
8 | Gomes T. |
3 | Guilherme J. |
21 | Manduca G. |
26 | Morais N. |
16 | Oliveira V. |
78 | Pardo U. (B) |
28 | Sergio M. |
9 | Sheridan C. |
11 | Alexandrou N. |
46 | Aloneftis E. |
79 | Djebbour R. |
7 | Efrem G. |
10 | Charalambidis K. |
23 | Papazoglou A. |
Aalborg BK
31 | Blabjerg J. |
25 | Borsting F. |
7 | Enevoldsen T. |
18 | Jacobsen A. |
2 | Kristensen P. |
1 | Larsen N. (B) |
5 | Petersen K. |
21 | Risgard K. |
26 | Thelander R. |
23 | Thomsen N. |
8 | Würtz R. |
9 | Augustinussen T. |
20 | Dalsgaard H. |
6 | Gorter D. |
11 | Helenius N. |
32 | Pedersen K. |
14 | Wichmann M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá