-
========== ********** ==========
Amkar Perm20:00 23/11/2014
FT
0 - 4
Arsenal TulaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Amkar Perm vs Arsenal Tula | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Shavaev A.
vào sân thay cho Kireev I..
- 70'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lyakh A.
và người thay thế anh là Makarenko A.
- 67'
Vào !!! Cầu thủ Kuznecov S. (Kutjin A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 63'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kaleshin I.
và người thay thế anh là Vasiljev A.
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Jakubko M.
vào sân thay cho Dzachov D..
- 56'
Vào !!! Cầu thủ Kutjin A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 54'
Gol J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 52'
Vào !!! Cầu thủ Osipov E. (Tesak L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Gol J.
vào sân thay cho Ogude F..
- 43'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Malojan A.
và người thay thế anh là Ryzhkov V.
- 21'
Ogude F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 9'
Vào !!! Kuznecov S. (Malojan A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Arsenal Tula
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Amkar Perm
13 | Balanovich S. |
23 | Cherenchikov I. |
17 | Dzachov D. |
33 | Jovicić B. |
8 | Kireev I. |
19 | Kolomejcev A. |
42 | Narubin S. (G) |
6 | Nikitin A. |
87 | Ogude F. |
30 | Takazov S. |
3 | Zanev P. |
5 | Gol J. |
26 | Jakubko M. |
22 | Shavaev A. |
14 | Sirakov Z. |
25 | Zbozien D. |
Arsenal Tula
1 | Filimonov A. (G) |
23 | Kaleshin I. |
18 | Kasćelan M. |
48 | Kutjin A. |
10 | Kuznecov S. |
90 | Lyakh A. |
38 | Malojan A. |
14 | Maslov S. |
19 | Osipov E. |
8 | Sukharev S. |
22 | Tesak L. |
11 | Bazanov A. |
27 | Ignatiev S. |
88 | Makarenko A. |
28 | Ryzhkov V. |
24 | Smirnov D. A. |
4 | Vasiljev A. |
99 | Votinov M. |
2 | Yershov I. |
7 | Zotov A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá