-
========== ********** ==========
Tokyo Verdy12:00 14/06/2014
FT
0 - 5
Avispa FukuokaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokyo Verdy vs Avispa Fukuoka | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 88'
Yuta M. bên phía Avispa Fukuoka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Maeda N.
vào sân thay cho Suzuki J..
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Maeda N.
vào sân thay cho Suzuki J..
- 66'
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hisashi J.
và người thay thế anh là Morimura K.
- 64'
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanamori T.
và người thay thế anh là Hirai S.
- 63'
Nildo N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 66'
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hisashi J.
và người thay thế anh là Morimura K.
- 65'
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là
- 64'
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanamori T.
và người thay thế anh là Hirai S.
- 63'
Nildo N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 53'
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sakai N.
và người thay thế anh là Ishizu D.
- 50'
Vào !!! Cầu thủ Sakai N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
- 53'
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sakai N.
và người thay thế anh là Ishizu D.
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Tanaka T.
vào sân thay cho Yasuda K..
- 46'
Anzai K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 50'
Vào !!! Cầu thủ Sakai N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Tanaka T.
vào sân thay cho Yasuda K..
- 46'
Anzai K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 40'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 39'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 39'
Vào !!! Cầu thủ (Gol en propia puerta) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 37'
Vào !!! Cầu thủ Kanamori T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 35'
Suzuki J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 40'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 34'
bên phía Avispa Fukuoka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 39'
Vào !!! Cầu thủ (Öngól) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 33'
Takeda E. bên phía Avispa Fukuoka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 37'
Vào !!! Cầu thủ Kanamori T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 35'
Suzuki J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 33'
Takeda E. bên phía Avispa Fukuoka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 22'
Vào !!! Cầu thủ Sakai N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 19'
Vào !!! Hisashi J. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Avispa Fukuoka
- 22'
Vào !!! Cầu thủ Sakai N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 19'
Vào !!! Hisashi J. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Avispa Fukuoka
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy
34 | Anzai K. |
24 | Anzai K. |
21 | Hiroshi-Nozomi K. |
15 | Ibayashi A. |
5 | Kim Jong-Pil |
7 | Nildo N. |
1 | Sato Y. (G) |
14 | Suzuki J. |
23 | Tamura N. |
9 | Tokiwa S. |
17 | Yasuda K. |
25 | Hiramoto K. |
11 | Maeda N. |
16 | Minami S. |
45 | Nagai H. |
20 | Tanaka T. |
2 | Yoshino K. |
Avispa Fukuoka
3 | Abe T. |
10 | Hisashi J. |
1 | Kamiyama R. (G) |
14 | Kanamori T. |
4 | Lee K. |
8 | Nakahara S. |
13 | Park Kun |
20 | Sakai N. |
21 | Takeda E. |
19 | Tsutsumi S. |
2 | Yuta M. |
7 | Hirai S. |
16 | Ishizu D. |
24 | Mitsunaga T. |
6 | Morimura K. |
28 | Ushinohama T. |
17 | Yamaguchi K. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá