Nhận định Latvia 31/10/2015 19:00 | ||
![]() Spartaks Jurmala | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.54 : 4.10 : 4.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5-3 : 0.94 | ![]() Metta/LU Riga |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Spartaks Jurmala vs Metta/LU Riga
Chọn: Metta/LU Riga +1
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Spartaks Jurmala - Metta/LU Riga (trước đây)
29/08/2015 18:00 | Metta/LU Riga | 3- 2 | Spartaks Jurmala |
08/05/2015 22:59 | Metta/LU Riga | 1- 2 | Spartaks Jurmala |
01/11/2014 19:00 | Metta/LU Riga | 2- 1 | Spartaks Jurmala |
16/08/2014 22:00 | Spartaks Jurmala | 2- 0 | Metta/LU Riga |
21/06/2014 21:00 | Metta/LU Riga | 2- 2 | Spartaks Jurmala |
01/05/2014 22:00 | Spartaks Jurmala | 4- 1 | Metta/LU Riga |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Metta/LU Riga +1
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Spartaks Jurmala và Metta/LU Riga
Tiêu chí thống kê | Spartaks Jurmala (đội nhà) | Metta/LU Riga (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Spartaks Jurmala
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/10 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Spartaks Jurmala * | 0-0.5 | Thắng |
29/08 | Latvia | Metta/LU Riga | 3 - 2 | Spartaks Jurmala * | 1 | Thua |
23/07 | Cúp C2 Europa League | Spartaks Jurmala | 1 - 1 | Vojvodina * | 0.5-1 | Thắng |
17/07 | Cúp C2 Europa League | Vojvodina * | 3 - 0 | Spartaks Jurmala | 1.5-2 | Thua |
12/07 | Latvia | Skonto FC * | 2 - 1 | Spartaks Jurmala | 1 | Hòa |
03/07 | Cúp C2 Europa League | FK Buducnost Podgorica * | 1 - 3 | Spartaks Jurmala | 0.5-1 | Thắng |
26/06 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 1 | Spartaks Jurmala * | 0-0.5 | Thắng |
19/06 | Latvia | Jelgava * | 1 - 1 | Spartaks Jurmala | 0-0.5 | Thắng |
06/06 | Latvia | FK Ventspils * | 2 - 0 | Spartaks Jurmala | 1 | Thua |
30/05 | Latvia | Spartaks Jurmala * | 1 - 2 | Liepajas Metalurgs | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Metta/LU Riga
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/10 | Latvia | Skonto FC * | 3 - 1 | Metta/LU Riga | 2.5 | Thắng |
25/09 | Latvia | Metta/LU Riga * | 0 - 2 | Daugava Daugavpils | 0 | Thua |
29/08 | Latvia | Metta/LU Riga | 3 - 2 | Spartaks Jurmala * | 1 | Thắng |
11/08 | Latvia | Metta/LU Riga | 1 - 5 | Skonto FC * | 2 | Thua |
03/08 | Latvia | Daugava Daugavpils * | 0 - 0 | Metta/LU Riga | 0-0.5 | Thắng |
26/06 | Latvia | Jelgava * | 1 - 0 | Metta/LU Riga | 1-1.5 | Thắng |
20/06 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 3 - 1 | Metta/LU Riga | 2-2.5 | Thắng |
14/06 | Giao Hữu | Skonto FC * | 3 - 1 | Metta/LU Riga | 1.5 | Thua |
05/06 | Latvia | Skonto FC * | 4 - 0 | Metta/LU Riga | 2-2.5 | Thua |
31/05 | Latvia | Metta/LU Riga | 2 - 1 | Daugava Daugavpils * | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Spartaks Jurmala
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/10 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 2 | Spartaks Jurmala | 2-2.5 | Xỉu |
29/08 | Latvia | Metta/LU Riga | 3 - 2 | Spartaks Jurmala | 2.5 | Tài |
23/07 | Cúp C2 Europa League | Spartaks Jurmala | 1 - 1 | Vojvodina | 2-2.5 | Xỉu |
17/07 | Cúp C2 Europa League | Vojvodina | 3 - 0 | Spartaks Jurmala | 2.5 | Tài |
12/07 | Latvia | Skonto FC | 2 - 1 | Spartaks Jurmala | 2-2.5 | Tài |
03/07 | Cúp C2 Europa League | FK Buducnost Podgorica | 1 - 3 | Spartaks Jurmala | 2-2.5 | Tài |
26/06 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 1 | Spartaks Jurmala | 2.5 | Xỉu |
19/06 | Latvia | Jelgava | 1 - 1 | Spartaks Jurmala | 2-2.5 | Xỉu |
06/06 | Latvia | FK Ventspils | 2 - 0 | Spartaks Jurmala | 2.5 | Xỉu |
30/05 | Latvia | Spartaks Jurmala | 1 - 2 | Liepajas Metalurgs | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Metta/LU Riga
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/10 | Latvia | Skonto FC | 3 - 1 | Metta/LU Riga | 3.5 | Tài |
25/09 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 2 | Daugava Daugavpils | 2-2.5 | Xỉu |
29/08 | Latvia | Metta/LU Riga | 3 - 2 | Spartaks Jurmala | 2.5 | Tài |
11/08 | Latvia | Metta/LU Riga | 1 - 5 | Skonto FC | 3.5 | Tài |
03/08 | Latvia | Daugava Daugavpils | 0 - 0 | Metta/LU Riga | 2.5 | Xỉu |
26/06 | Latvia | Jelgava | 1 - 0 | Metta/LU Riga | 2.5 | Xỉu |
20/06 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 3 - 1 | Metta/LU Riga | 3 | Tài |
14/06 | Giao Hữu | Skonto FC | 3 - 1 | Metta/LU Riga | 3-3.5 | Tài |
05/06 | Latvia | Skonto FC | 4 - 0 | Metta/LU Riga | 3-3.5 | Tài |
31/05 | Latvia | Metta/LU Riga | 2 - 1 | Daugava Daugavpils | 2.5 | Tài |