Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Shturmi | 25 | 15 | 10 | ||||
2 | Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 12 | ||||
3 | Spaeri | 27 | 14 | 13 | ||||
4 | Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 13 | ||||
5 | WIT Georgia Tbilisi | 27 | 13 | 14 | ||||
6 | Lokomotiv Tbilisi | 25 | 12 | 13 | ||||
7 | Gareji Sagarejo | 26 | 12 | 14 | ||||
8 | Kolkheti Khobi | 26 | 11 | 15 | ||||
9 | Aragvi Dusheti | 27 | 10 | 17 | ||||
10 | Dinamo Tbilisi II | 27 | 8 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |