Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 73 | 15 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Nasaf Qarshi | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 65 | 12 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | OTMK Olmaliq | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Metallurg Bekobod | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Buxoro | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Neftchi Fargona | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo Samarkand | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 31 | 4 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Sogdiana Jizak | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Navbahor Namangan | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Gulistan | 26 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Shurtan Guzor | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |