Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Uzbekistan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Olympic Fk Tashkent 15 60 20 20 Chi tiết
2 Neftchi Fargona 15 60 27 13 Chi tiết
3 OTMK Olmaliq 14 64 14 21 Chi tiết
4 Qumqo‘rg‘on 11 82 0 18 Chi tiết
5 Andijon 20 40 50 10 Chi tiết
6 Nasaf Qarshi 18 39 61 0 Chi tiết
7 Navbahor Namangan 11 55 45 0 Chi tiết
8 Mashal Muborak 14 43 43 14 Chi tiết
9 Qizilqum Zarafshon 28 18 39 43 Chi tiết
10 Aral Nukus 10 50 30 20 Chi tiết
11 Shurtan Guzor 13 38 23 38 Chi tiết
12 Sogdiana Jizak 11 36 18 45 Chi tiết
13 Termez Surkhon 19 21 16 63 Chi tiết
14 Pakhtakor Tashkent 14 29 57 14 Chi tiết
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 13 31 46 23 Chi tiết
16 Xorazm Urganch 11 36 18 45 Chi tiết
17 Navbahor Namangan B 6 67 17 17 Chi tiết
18 Chigatoy 5 80 0 20 Chi tiết
19 Qiziriq Football Club 4 100 0 0 Chi tiết
20 Buxoro 10 30 60 10 Chi tiết
21 Lokomotiv Bfk 7 43 0 57 Chi tiết
22 Jayxun 3 100 0 0 Chi tiết
23 Bunyodkor 2 4 75 0 25 Chi tiết
24 Dinamo Samarkand 15 13 53 33 Chi tiết
25 Lokomotiv Tashkent 13 15 38 46 Chi tiết
26 Buxoro University 4 50 0 50 Chi tiết
27 Zaamin 3 67 0 33 Chi tiết
28 Andijan Fa 7 29 0 71 Chi tiết
29 Jizzakh Bars 6 33 17 50 Chi tiết
30 Pakhtakor Ii 2 100 0 0 Chi tiết
31 Kuruvchi Bunyodkor 18 6 22 72 Chi tiết
32 Dostlik Tashkent 10 10 10 80 Chi tiết
33 Namangan Fa 2 50 0 50 Chi tiết
34 Qoraqalpogiston Fa 15 7 7 87 Chi tiết
35 Olympic Tashkent B 5 20 20 60 Chi tiết
36 Navoiy Fa 3 33 0 67 Chi tiết
37 Sementchi Quvasoy 3 33 67 0 Chi tiết
38 Nasaf Qarshi Ii 2 50 0 50 Chi tiết
39 Sirdaryo Fa 3 33 0 67 Chi tiết
40 Metallurg Bekobod 19 0 74 26 Chi tiết
41 Turon Nukus 2 0 0 100 Chi tiết
42 Tashkent Vfa 2 0 50 50 Chi tiết
43 Paktako 79 1 0 0 100 Chi tiết
44 Fergana University 3 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 15/06/2024 23:52
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác