Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Simba | 13 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Young Africans | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Azam | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Mtibwa Sugar | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Singida United | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Namungo | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Tanzania Prisons | 12 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Coastal Union | 12 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Kmc | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Mbeya City | 13 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Geita Gold | 12 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Ruvu Shooting | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Dodoma Jiji | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Kagera Sugar | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Ihefu Sc | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Polisi Tanzania | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |