Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Young Africans | 17 | 82 | 6 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Simba | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Azam | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Namungo | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Ihefu Sc | 17 | 29 | 6 | 65 | Chi tiết | ||||
6 | Tanzania Prisons | 20 | 20 | 45 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Kmc | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Dodoma Jiji | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Coastal Union | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Mtibwa Sugar | 18 | 11 | 28 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Kagera Sugar | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Singida United | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Geita Gold | 13 | 8 | 38 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |