Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Los Angeles Galaxy | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Seattle Sounders | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | FC Dallas | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Real Salt Lake | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sporting Kansas City | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Columbus Crew | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Houston Dynamo | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Colorado Rapids | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Philadelphia Union | 34 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Portland Timbers | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | New York Red Bulls | 34 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | Chicago Fire | 34 | 26 | 47 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | Washington D.C. United | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | CD Chivas USA | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | San Jose Earthquakes | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Toronto FC | 34 | 18 | 44 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Vancouver Whitecaps FC | 34 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | New England Revolution | 34 | 15 | 38 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |