Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Astana | 26 | 65 | 15 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Yelimay Semey | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Ordabasy | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Kairat Almaty | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | FK Atyrau | 24 | 46 | 38 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Tobol Kostanai | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | FK Aktobe Lento | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Zhetysu Taldykorgan | 24 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Astana 64 | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Turan Turkistan | 24 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Shakhtyor Karagandy | 28 | 7 | 18 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |