Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ordabasy | 19 | 19 | 11 | 15 | 1 | 3 | 12 | 78.95% | Chi tiết |
2 | Tobol Kostanai | 12 | 12 | 9 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Kairat Almaty | 14 | 14 | 8 | 8 | 0 | 6 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
4 | FK Atyrau | 11 | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Yelimay Semey | 13 | 13 | 6 | 7 | 4 | 2 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Kaisar Kyzylorda | 19 | 19 | 1 | 10 | 2 | 7 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
7 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 11 | 4 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Zhetysu Taldykorgan | 14 | 14 | 3 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Turan Turkistan | 11 | 11 | 0 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Astana | 13 | 13 | 12 | 4 | 0 | 9 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
11 | FK Aktobe Lento | 15 | 15 | 14 | 4 | 1 | 10 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Astana 64 | 12 | 12 | 1 | 3 | 0 | 9 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Shakhtyor Karagandy | 12 | 12 | 0 | 2 | 3 | 7 | -5 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 37 | 38.95% |
Hòa | 14 | 14.74% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 46.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ordabasy | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shakhtyor Karagandy | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ordabasy | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shakhtyor Karagandy | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ordabasy | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shakhtyor Karagandy | 10.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Yelimay Semey | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |