Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ordabasy | 10 | 10 | 7 | 6 | 1 | 3 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
2 | FK Atyrau | 10 | 10 | 4 | 6 | 1 | 3 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Tobol Kostanai | 10 | 10 | 7 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Kairat Almaty | 11 | 11 | 6 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 10 | 1 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Astana | 11 | 11 | 8 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Zhetysu Taldykorgan | 11 | 11 | 3 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Turan Turkistan | 10 | 10 | 0 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Astana 64 | 10 | 10 | 1 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Yelimay Semey | 10 | 10 | 4 | 4 | 4 | 2 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | FK Aktobe Lento | 10 | 10 | 9 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 11 | 3 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Shakhtyor Karagandy | 10 | 10 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 27 | 36.99% |
Hòa | 12 | 16.44% |
Đội khách thắng kèo | 34 | 46.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ordabasy,FK Atyrau,Tobol Kostanai | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shakhtyor Karagandy | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Astana | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shakhtyor Karagandy | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Astana | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shakhtyor Karagandy | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Yelimay Semey | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |