Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tobol Kostanai | 26 | 26 | 20 | 19 | 2 | 5 | 14 | 73.08% | Chi tiết |
2 | Shakhtyor Karagandy | 26 | 26 | 8 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 26 | 8 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Arys | 26 | 26 | 1 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Kairat Almaty | 26 | 26 | 24 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Kaspyi Aktau | 26 | 26 | 7 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
7 | FK Aktobe Lento | 26 | 26 | 7 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Akzhayik Oral | 26 | 26 | 5 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Taraz | 26 | 26 | 12 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 26 | 5 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Ordabasy | 26 | 26 | 19 | 10 | 0 | 16 | -6 | 38.46% | Chi tiết |
12 | FK Atyrau | 26 | 26 | 4 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Astana | 26 | 26 | 24 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Zhetysu Taldykorgan | 26 | 26 | 1 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 41.67% |
Hòa | 20 | 10.42% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 47.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tobol Kostanai | 73.08% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zhetysu Taldykorgan | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Arys | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kaspyi Aktau,FK Atyrau | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Arys | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kaspyi Aktau,FK Atyrau | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tobol Kostanai,Arys,Akzhayik Oral,Taraz,Kaisar Kyzylorda,FK Atyrau,Astana,Zhetysu Taldykorgan | 7.69% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |