Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yverdon | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Stade Lausanne Ouchy | 38 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Lausanne Sports | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Wil 1900 | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Aarau | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Schaffhausen | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Thun | 36 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Bellinzona | 36 | 31 | 11 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Vaduz | 36 | 19 | 44 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Neuchatel Xamax | 36 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Sion | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |