Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aarau | 36 | 56 | 14 | 31 | Chi tiết | ||||
2 | Schaffhausen | 38 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Winterthur | 36 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Vaduz | 36 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Thun | 36 | 47 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Neuchatel Xamax | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Lausanne Ouchy | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Yverdon | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Wil 1900 | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Sc Kriens | 36 | 8 | 11 | 81 | Chi tiết | ||||
11 | Luzern | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |