Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ostrovets | 19 | 58 | 26 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Fc Molodechno | 13 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Lida | 14 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Niva Dolbizno | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Maxline Vitebsk | 17 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Belshina Babruisk | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Volna Pinsk | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Bumprom Gomel | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Bate 2 Borisov | 20 | 25 | 65 | 10 | Chi tiết | ||||
10 | Dinamo 2 Minsk | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Torpedo 2 Zhodino | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Belarus U17 | 16 | 19 | 0 | 81 | Chi tiết | ||||
13 | Fc Baranovichi | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Energetik Bgu Minsk | 19 | 11 | 16 | 74 | Chi tiết | ||||
15 | Kommunalnik Slonim | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Shakhtyor Petrikov | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Fk Orsha | 23 | 4 | 74 | 22 | Chi tiết | ||||
18 | Lokomotiv Gomel | 14 | 7 | 64 | 29 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |