Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 33 | 61 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Belshina Babruisk | 33 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Krumkachy | 33 | 52 | 27 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Volna Pinsk | 33 | 48 | 24 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Dnepr Mogilev | 33 | 45 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Lokomotiv Gomel | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Shakhtyor Petrikov | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Naftan Novopolock | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Orsha | 33 | 27 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Fc Baranovichi | 33 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Lida | 33 | 12 | 27 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Kommunalnik Slonim | 33 | 9 | 21 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |