Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mutual Football Club | 20 | 65 | 15 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Yau Tsim Mong Ft | 19 | 63 | 16 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Lucky Mile | 17 | 59 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Kwun Tong Fa | 19 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Tung Sing | 20 | 40 | 5 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Kwong Wah AA | 19 | 42 | 11 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Wan Chai Sf | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Tuen Mun Progoal | 20 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | FU Moon | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Double Flower Fa | 19 | 21 | 5 | 74 | Chi tiết | ||||
11 | Sao Jose Ap | 19 | 5 | 16 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |